Tiếng Trung giản thể

小镇

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小镇

  1. thị trấn
    xiǎozhèn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一个有五千居民的小镇
yígè yǒu wǔqiān jūmín de xiǎozhèn
một thị trấn 5.000 dân
他生活不适应这种乡村小镇的单调
tā shēnghuó bùshì yīng zhèzhǒng xiāngcūn xiǎozhèn de dāndiào
anh ấy không quen với cuộc sống tẻ nhạt ở một thị trấn nhỏ miền quê
很久以前,这里是个观光小镇
hěnjiǔyǐqián , zhèlǐ shì gè guānguāng xiǎozhèn
từ lâu nó đã là một thị trấn du lịch
这个小镇
zhègè xiǎozhèn
có hai trường trung học cơ sở trong thị trấn nhỏ này
海滨小镇
hǎibīn xiǎozhèn
thị trấn ven biển

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc