Tiếng Trung giản thể

小鸟

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小鸟

  1. con chim nhỏ
    xiǎoniǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把笼子里的小鸟放了
bǎ lóngzǐ lǐ de xiǎoniǎo fàng le
thả chim ra khỏi lồng
捕到小鸟
bǔ dào xiǎoniǎo
để bắt một con chim
孵小鸟
fū xiǎoniǎo
để nở một con chim
小鸟在洼里洗澡
xiǎoniǎo zài wā lǐ xǐzǎo
con chim đang tắm trong hồ bơi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc