Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
小鸟
Tiếng Trung giản thể
小鸟
Thêm vào danh sách từ
con chim nhỏ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 小鸟
con chim nhỏ
xiǎoniǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
把笼子里的小鸟放了
bǎ lóngzǐ lǐ de xiǎoniǎo fàng le
thả chim ra khỏi lồng
捕到小鸟
bǔ dào xiǎoniǎo
để bắt một con chim
孵小鸟
fū xiǎoniǎo
để nở một con chim
小鸟在洼里洗澡
xiǎoniǎo zài wā lǐ xǐzǎo
con chim đang tắm trong hồ bơi
Các ký tự liên quan
小
鸟
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc