Tiếng Trung giản thể
小鸡
Thứ tự nét
Ví dụ câu
小鸡集聚在母鸡翅膀下面
xiǎojī jíjù zài mǔjī chìbǎng xiàmiàn
gà con tụ tập dưới cánh gà mái
小鸡最初不怕人
xiǎojī zuìchū bù pàrén
gà con ban đầu không sợ con người
老鹰抓走了一只小鸡
lǎoyīng zhuāzǒu le yī zhī xiǎojī
đại bàng cưu mang một chú gà con