Tiếng Trung giản thể

小鸡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小鸡

  1. xiǎojī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

小鸡集聚在母鸡翅膀下面
xiǎojī jíjù zài mǔjī chìbǎng xiàmiàn
gà con tụ tập dưới cánh gà mái
小鸡最初不怕人
xiǎojī zuìchū bù pàrén
gà con ban đầu không sợ con người
老鹰抓走了一只小鸡
lǎoyīng zhuāzǒu le yī zhī xiǎojī
đại bàng cưu mang một chú gà con

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc