小麦

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 小麦

  1. lúa mì
    xiǎomài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

播种小麦
bōzhǒng xiǎomài
gieo lúa mì
小麦产量
xiǎomài chǎnliàng
năng suất lúa mì
袋背着一袋小麦
dài bèizháo yīdài xiǎomài
mang một bao lúa mì trên lưng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc