Dịch của 小 trong tiếng Anh
Ý nghĩa của 小
- những cái nhỏxiǎo
- chỉ ra những người trẻxiǎo
Ví dụ câu cho 小
比我更小
bǐ wǒ gèng xiǎo
trẻ hơn tôi
小东西
xiǎo dōngxi
vật nhỏ
小的时候
xiǎo de shíhou
thời ấu thơ
太小了
tài xiǎo le
quá ít
他是我的小叔叔
tāshì wǒ de xiǎoshū shū
anh ấy là chú út của tôi
对于我们的小客人
duìyú wǒmen de xiǎo kèrén
cho những vị khách nhỏ tuổi nhất của chúng tôi
从年龄最大的到小
cóng niánlíng zuìdà de dào xiǎo
từ con cả đến con út