Trang chủ>少之又少

Tiếng Trung giản thể

少之又少

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 少之又少

  1. rất ít
    shǎozhīyòushǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

留给自己的时间也是少之又少
liúgěi zìjǐ de shíjiān yěshì shǎozhīyòushǎo
còn rất ít thời gian cho bản thân
那样人少之又少
nàyàng rén shǎozhīyòushǎo
đó thực sự là một số ít người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc