Trang chủ>少先队

Tiếng Trung giản thể

少先队

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 少先队

  1. Đội thiếu niên tiền phong
    shàoxiānduì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

少先队员的红领巾
shǎoxiānduìyuán de hónglǐngjīn
thiếu niên tiền phong quàng khăn đỏ
少先队夏令营
shǎoxiānduì xiàlìngyíng
trại hè tiên phong trẻ
少先队队歌
shǎo xiān duìduì gē
bài hát đội thiếu niên tiền phong
加入少先队
jiārù shǎoxiānduì
tham gia cùng những người tiên phong trẻ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc