Tiếng Trung giản thể
少先队
Thứ tự nét
Ví dụ câu
少先队员的红领巾
shǎoxiānduìyuán de hónglǐngjīn
thiếu niên tiền phong quàng khăn đỏ
少先队夏令营
shǎoxiānduì xiàlìngyíng
trại hè tiên phong trẻ
少先队队歌
shǎo xiān duìduì gē
bài hát đội thiếu niên tiền phong
加入少先队
jiārù shǎoxiānduì
tham gia cùng những người tiên phong trẻ