Thứ tự nét
Ví dụ câu
只有少数人知道
zhǐyǒu shǎoshùrén zhīdào
chỉ một vài người biết
持有不同意见的少数人
chíyǒu bùtóng yìjiàn de shǎoshùrén
thiểu số có quan điểm khác
少数民族
shǎoshùmínzú
dân tộc thiểu số
只有少数几个人没有完成计划
zhǐyǒu shǎoshù jīgèrén méiyǒu wánchéng jìhuá
chỉ có một số người không hoàn thành kế hoạch
少数资本家
shǎoshù zīběnjiā
nhà tư bản thiểu số