少数

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 少数

  1. thiểu số, số lượng nhỏ
    shǎoshù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

只有少数人知道
zhǐyǒu shǎoshùrén zhīdào
chỉ một vài người biết
持有不同意见的少数人
chíyǒu bùtóng yìjiàn de shǎoshùrén
thiểu số có quan điểm khác
少数民族
shǎoshùmínzú
dân tộc thiểu số
只有少数几个人没有完成计划
zhǐyǒu shǎoshù jīgèrén méiyǒu wánchéng jìhuá
chỉ có một số người không hoàn thành kế hoạch
少数资本家
shǎoshù zīběnjiā
nhà tư bản thiểu số

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc