Trang chủ>少数民族

Tiếng Trung giản thể

少数民族

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 少数民族

  1. dân tộc thiểu số
    shǎoshù mínzú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

散居的少数民族
sǎnjū de shǎoshùmínzú
cộng đồng dân tộc thiểu số
聚居的少数民族
jùjū de shǎoshùmínzú
dân tộc thiểu số nhỏ gọn
中国有五十五个少数民族
zhōngguó yǒu wǔshíwǔgè shǎoshùmínzú
có 55 dân tộc thiểu số ở Trung Quốc
母语为非汉语的少数民族
mǔyǔ wéi fēi hànyǔ de shǎoshùmínzú
dân tộc thiểu số có tiếng mẹ đẻ không phải là tiếng Trung Quốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc