Tiếng Trung giản thể

尔尔

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 尔尔

  1. Tam tạm
    ěr'ěr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不过尔尔
bùguòěrěr
Tam tạm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc