Tiếng Trung giản thể

尖利

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 尖利

  1. nhọn
    jiānlì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

尖利的牙齿
jiānlìde yáchǐ
răng sắc nhọn
发动机发出了尖利的声音
fādòngjī fāchū le jiānlìde shēngyīn
động cơ đã phát ra âm thanh chói tai
声音既尖利又古怪
shēngyīn jì jiānlì yòu gǔguài
giọng vừa chói vừa lạ
听到一声尖利的巨响
tīngdào yī shēng jiānlìde jùxiǎng
để nghe một âm thanh lớn
尖利的岩石
jiānlìde yánshí
đá sắc nhọn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc