Tiếng Trung giản thể
尖利
Thứ tự nét
Ví dụ câu
尖利的牙齿
jiānlìde yáchǐ
răng sắc nhọn
发动机发出了尖利的声音
fādòngjī fāchū le jiānlìde shēngyīn
động cơ đã phát ra âm thanh chói tai
声音既尖利又古怪
shēngyīn jì jiānlì yòu gǔguài
giọng vừa chói vừa lạ
听到一声尖利的巨响
tīngdào yī shēng jiānlìde jùxiǎng
để nghe một âm thanh lớn
尖利的岩石
jiānlìde yánshí
đá sắc nhọn