Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
尖
New HSK 6
尖
Thêm vào danh sách từ
sắc bén, xuyên qua
tiền boa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 尖
sắc bén, xuyên qua
jiān
tiền boa
jiān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
鼻子又细又尖
bízǐ yòu xì yòu jiān
mũi vừa mỏng vừa nhọn
尖刺
jiāncì
gai nhọn
把铅笔削尖
bǎ qiānbǐ xiāojiān
mài bút chì
尖嘴
jiānzuǐ
một cái lưỡi sắc bén
尖尖的下巴
jiānjiān de xiàbā
cằm nhọn
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc