Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
尘
Tiếng Trung giản thể
尘
Thêm vào danh sách từ
bụi bẩn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 尘
bụi bẩn
chén
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
防尘的
fángchén de
chống bụi
沙尘暴
shāchénbào
bão cát
吸尘器
xīchénqì
máy hút bụi
清尘
qīng chén
quét sạch bụi
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc