Tiếng Trung giản thể

尘嚣

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 尘嚣

  1. huyên náo
    chénxiāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一个远离尘嚣的地方
yígè yuǎnlí chénxiāo de dìfāng
tránh xa sự hối hả và nhộn nhịp
远离尘嚣
yuǎnlí chénxiāo
tránh xa sự nhộn nhịp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc