Tiếng Trung giản thể

尘封

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 尘封

  1. phủ đầy bụi
    chénfēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

尘封已久
chénfēng yǐ jiǔ
già đi
从尘封的盒子中取出
cóng chénfēng de hézǐ zhōng qǔchū
để lấy sth. ra khỏi cái hộp đầy bụi
尘封的书
chénfēng de shū
cuốn sách đầy bụi
尘封久的古老物品
chénfēng jiǔde gǔlǎo wùpǐn
đồ vật cũ đầy bụi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc