Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
就寝
Tiếng Trung giản thể
就寝
Thêm vào danh sách từ
để đi ngủ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 就寝
để đi ngủ
jiù qǐn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
准备就寝
zhǔnbèi jiùqǐn
chuẩn bị cho giờ đi ngủ
就寝时间到了
jiùqǐn shíjiān dàole
đến giờ đi ngủ
就寝前
jiùqǐn qián
trước giờ ngủ
Các ký tự liên quan
就
寝
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc