Tiếng Trung giản thể

就寝

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 就寝

  1. để đi ngủ
    jiù qǐn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

准备就寝
zhǔnbèi jiùqǐn
chuẩn bị cho giờ đi ngủ
就寝时间到了
jiùqǐn shíjiān dàole
đến giờ đi ngủ
就寝前
jiùqǐn qián
trước giờ ngủ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc