就要

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 就要

  1. sẽ
    jiùyào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我就要跟她分手
wǒ jiùyào gēn tā fēnshǒu
Tôi sắp chia tay với cô ấy
她后天就要乘船去欧洲
tā hòutiān jiùyào chéngchuán qù ōuzhōu
cô ấy sẽ đi thuyền đến Châu Âu vào ngày mốt
上个月就要开除他
shànggèyuè jiùyào kāichú tā
sẽ sa thải anh ta vào tháng trước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc