Tiếng Trung giản thể
就要…了
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我们差一点儿就要胜利了
wǒmen chàyīdiǎnér jiùyào shènglì le
chúng tôi đã đến trong một chiến thắng át chủ bài
他就要去巴黎了
tā jiùyào qù bālí le
anh ấy sẽ đến Paris
几周后就要生孩子了
jī zhōuhòu jiùyào shēngháizǐ le
sẽ có em bé trong vài tuần nữa