Trang chủ>就要…了

Tiếng Trung giản thể

就要…了

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 就要…了

  1. sắp diễn ra
    jiùyào…le
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我们差一点儿就要胜利了
wǒmen chàyīdiǎnér jiùyào shènglì le
chúng tôi đã đến trong một chiến thắng át chủ bài
他就要去巴黎了
tā jiùyào qù bālí le
anh ấy sẽ đến Paris
几周后就要生孩子了
jī zhōuhòu jiùyào shēngháizǐ le
sẽ có em bé trong vài tuần nữa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc