Dịch của 就 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 就

Ý nghĩa của 就

  1. ngay lập tức
    jiù
  2. chính xác, chính xác
    jiù
  3. chỉ có
    jiù
  4. đến gần
    jiù
  5. sớm nhất, đã
    jiù
  6. liên quan đến
    jiù

Ví dụ câu cho 就

试试就知道
shìshì jiù zhīdào
thử và tìm hiểu
想去就去
xiǎng qù jiù qù
đi nếu bạn muốn
一看就懂
yī kàn jiù dǒng
để hiểu trong nháy mắt
就在这里
jiù zài zhèli
ngay tại đây
就是他
jiù shì tā
chính là anh ấy
避重就轻
bìzhòngjiùqīng
tránh nặng nề và chọn ánh sáng
就地解决
jiùdì jiějué
giải quyết tại chỗ
就机会
jiù jīhuì
nắm lấy cơ hội
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc