Dịch của 就 trong tiếng Anh
Ý nghĩa của 就
- ngay lập tứcjiù
- chính xác, chính xácjiù
- chỉ cójiù
- đến gầnjiù
- sớm nhất, đãjiù
- liên quan đếnjiù
Ví dụ câu cho 就
试试就知道
shìshì jiù zhīdào
thử và tìm hiểu
想去就去
xiǎng qù jiù qù
đi nếu bạn muốn
一看就懂
yī kàn jiù dǒng
để hiểu trong nháy mắt
就在这里
jiù zài zhèli
ngay tại đây
就是他
jiù shì tā
chính là anh ấy
避重就轻
bìzhòngjiùqīng
tránh nặng nề và chọn ánh sáng
就地解决
jiùdì jiějué
giải quyết tại chỗ
就机会
jiù jīhuì
nắm lấy cơ hội