Tiếng Trung giản thể

尸骨

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 尸骨

  1. bộ xương
    shīgǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

尸骨成堆
shīgǔ chéngduī
xác chết chất thành đống
尸骨无存
shīgǔ wúcún
phá hủy hoàn toàn
尸骨遍野
shīgǔ biànyě
cánh đồng được bao phủ bởi cơ thể và xương
把尸骨火化
bǎ shīgǔ huǒhuà
để hỏa táng hài cốt
尸骨未寒
shīgǔwèihán
phần còn lại vẫn còn rất lạnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc