Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
尼古丁
Tiếng Trung giản thể
尼古丁
Thêm vào danh sách từ
nicotin
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 尼古丁
nicotin
nígǔdīng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
用尼古丁填肺部满
yòng nígǔdīng tián fèibù mǎn
để lấp đầy phổi của một người với nicotine
尼古丁中毒
nígǔdīng zhòngdú
ngộ độc nicotin
尼古丁依赖
nígǔdīng yīlài
nghiện nicotine
尼古丁含量
nígǔdīng hánliàng
hàm lượng nicotine
Các ký tự liên quan
尼
古
丁
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc