Dịch của 尼古丁 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
尼古丁
Tiếng Trung phồn thể
尼古丁

Thứ tự nét cho 尼古丁

Ý nghĩa của 尼古丁

  1. nicotin
    nígǔdīng

Các ký tự liên quan đến 尼古丁:

Ví dụ câu cho 尼古丁

用尼古丁填满肺部
yòng nígǔdīng tiánmǎn fèibù
để lấp đầy phổi của một người với nicotine
尼古丁中毒
nígǔdīng zhòngdú
ngộ độc nicotin
尼古丁依赖
nígǔdīng yīlài
nghiện nicotine
尼古丁含量
nígǔdīng hánliàng
hàm lượng nicotine
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc