Từ vựng HSK
Dịch của 尼龙带 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
尼龙带
Tiếng Trung phồn thể
尼龍帶
Thứ tự nét cho 尼龙带
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 尼龙带
băng nylon
nílóngdài
Các ký tự liên quan đến 尼龙带:
尼
龙
带
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc