Trang chủ>尼龙袜

Tiếng Trung giản thể

尼龙袜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 尼龙袜

  1. tất nylon
    nílóng wà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

尼龙袜不太透气
nílóngwà bù tài tòuqì
nylons không thở rất tốt
他买了一双尼龙袜
tā mǎi le yīshuāng nílóngwà
anh ấy đã mua một đôi vớ nylon
她的尼龙袜都抽丝了
tā de nílóngwà dū chōusī le
dây ni-lông của cô ấy bị rách
她了自己的尼龙袜的裤子太短,以至于露出
tā le zìjǐ de nílóngwà de kùzǐ tài duǎn , yǐzhìyú lòuchū
quần của cô ấy quá ngắn đến nỗi chúng để lộ dây ni-lông của cô ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc