Tiếng Trung giản thể
尼龙袜
Thứ tự nét
Ví dụ câu
尼龙袜不太透气
nílóngwà bù tài tòuqì
nylons không thở rất tốt
他买了一双尼龙袜
tā mǎi le yīshuāng nílóngwà
anh ấy đã mua một đôi vớ nylon
她的尼龙袜都抽丝了
tā de nílóngwà dū chōusī le
dây ni-lông của cô ấy bị rách
她了自己的尼龙袜的裤子太短,以至于露出
tā le zìjǐ de nílóngwà de kùzǐ tài duǎn , yǐzhìyú lòuchū
quần của cô ấy quá ngắn đến nỗi chúng để lộ dây ni-lông của cô ấy