Trang chủ>尽人皆知

Tiếng Trung giản thể

尽人皆知

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 尽人皆知

  1. được tất cả mọi người biết đến
    jìnrén jiēzhī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

理论源于实践,这是尽人皆知的
lǐlùn yuányú shíjiàn , zhèshì jìnrénjiēzhī de
người ta biết rằng tất cả lý thuyết đều bắt nguồn từ thực tiễn
他们是尽人皆知的拥有大量钱财的人
tāmen shì jìnrénjiēzhī de yōngyǒu dàliàng qiáncái de rén
họ được biết là đang lăn lộn trong tiền

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc