Tiếng Trung giản thể
尽善尽美
Thứ tự nét
Ví dụ câu
不必讲求尽善尽美
bùbì jiǎngqiú jìnshànjìnměi
không nhất thiết phải phấn đấu cho sự hoàn hảo
尽善尽美并非目标
jìnshànjìnměi bìngfēi mùbiāo
hoàn hảo không phải là mục tiêu
这翻译并不尽善尽美
zhè fānyì bìngbù jìnshànjìnměi
bản dịch này không hoàn hảo
尽职尽责才能尽善尽美
jìnzhíjìnzé cáinéng jìnshànjìnměi
làm việc với đầy đủ trách nhiệm và chỉ khi đó bạn mới trở nên hoàn hảo
生活无法尽善尽美
shēnghuó wúfǎ jìnshànjìnměi
cuộc sống không thể hoàn hảo