Trang chủ>尽善尽美

Tiếng Trung giản thể

尽善尽美

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 尽善尽美

  1. sự hoàn hảo
    jìnshàn jìnměi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不必讲求尽善尽美
bùbì jiǎngqiú jìnshànjìnměi
không nhất thiết phải phấn đấu cho sự hoàn hảo
尽善尽美并非目标
jìnshànjìnměi bìngfēi mùbiāo
hoàn hảo không phải là mục tiêu
这翻译并不尽善尽美
zhè fānyì bìngbù jìnshànjìnměi
bản dịch này không hoàn hảo
尽职尽责才能尽善尽美
jìnzhíjìnzé cáinéng jìnshànjìnměi
làm việc với đầy đủ trách nhiệm và chỉ khi đó bạn mới trở nên hoàn hảo
生活无法尽善尽美
shēnghuó wúfǎ jìnshànjìnměi
cuộc sống không thể hoàn hảo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc