Tiếng Trung giản thể

尿布

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 尿布

  1. tã lót
    niàobù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她连换尿布都不会
tā lián huàn niàobù dū búhuì
cô ấy thậm chí không thể thay tã
一次性尿布
yīcìxìng niàobù
tã dùng một lần
换尿布台
huàn niàobù tái
bàn thay đồ
她不时地给婴孩换尿布
tā bùshí dì gěi yīnghái huàn niàobù
cô ấy thay tã cho bé thường xuyên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc