Tiếng Trung giản thể
尿布
Thứ tự nét
Ví dụ câu
她连换尿布都不会
tā lián huàn niàobù dū búhuì
cô ấy thậm chí không thể thay tã
一次性尿布
yīcìxìng niàobù
tã dùng một lần
换尿布台
huàn niàobù tái
bàn thay đồ
她不时地给婴孩换尿布
tā bùshí dì gěi yīnghái huàn niàobù
cô ấy thay tã cho bé thường xuyên