Dịch của 局外人 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
局外人
Tiếng Trung phồn thể
局外人

Thứ tự nét cho 局外人

Ý nghĩa của 局外人

  1. người ngoài cuộc
    júwàirén

Các ký tự liên quan đến 局外人:

Ví dụ câu cho 局外人

我乐得做个局外人
wǒ lède zuò gè júwàirén
Tôi thích là một người ngoài cuộc
英国依旧是局外人
yīngguó yījiù shì júwàirén
Nước Anh vẫn là một kẻ ngoại đạo
在局外人看来
zài júwàirén kànlái
cho người ngoài ...
你是个局外人
nǐ shì gè júwàirén
bạn là người ngoài cuộc
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc