Dịch của 局外人 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
局外人
Tiếng Trung phồn thể
局外人
Thứ tự nét cho 局外人
Ví dụ câu cho 局外人
我乐得做个局外人
wǒ lède zuò gè júwàirén
Tôi thích là một người ngoài cuộc
英国依旧是局外人
yīngguó yījiù shì júwàirén
Nước Anh vẫn là một kẻ ngoại đạo
在局外人看来
zài júwàirén kànlái
cho người ngoài ...
你是个局外人
nǐ shì gè júwàirén
bạn là người ngoài cuộc