Trang chủ>层压板

Tiếng Trung giản thể

层压板

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 层压板

  1. sàn nhiều lớp
    céngyābǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

复合层压板
fùhé céngyābǎn
ván ép tổng hợp
超薄型层压板
chāobáoxíng céngyābǎn
cán mỏng siêu mỏng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc