Dịch của 层 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 层

Ý nghĩa của 层

  1. tầng, tầng
    céng

Ví dụ câu cho 层

住在四层
zhù zài sì céng
sống trên tầng ba
多层蛋糕
duō céng dàngāo
bánh phồng
两层楼
liǎng céng lóu
Tòa nhà hai tầng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc