Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
居委会
Tiếng Trung giản thể
居委会
Thêm vào danh sách từ
ủy ban khu phố
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 居委会
ủy ban khu phố
jūwěihuì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
社区居委会
shèqūjūwěihuì
ủy ban dân cư cộng đồng
居委会代表
jūwěihuì dàibiǎo
đại diện ủy ban thường trú
Các ký tự liên quan
居
委
会
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc