Tiếng Trung giản thể

居室

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 居室

  1. phòng khách
    jūshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

用花卉点缀居室
yòng huāhuì diǎnzhuì jūshì
tô điểm một căn phòng bằng hoa
起居室家具
qǐjūshì jiājù
Nội thất phòng khách
两居室住宅
liǎng jūshì zhùzhái
nhà hai phòng ngủ
起居室
qǐjūshì
phòng khách

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc