Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
居民小区
Tiếng Trung giản thể
居民小区
Thêm vào danh sách từ
khu dân cư
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 居民小区
khu dân cư
jūmín xiǎoqū
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
我们已经开到人家居民小区里了
wǒmen yǐjīng kāi dào rénjiā jūmín xiǎoqū lǐ le
bây giờ chúng tôi đã vào một khu dân cư địa phương
新居民小区
xīn jūmín xiǎoqū
lô cư dân mới
城市居民小区
chéngshìjūmín xiǎoqū
khu dân cư đô thị
Các ký tự liên quan
居
民
小
区
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc