Tiếng Trung giản thể

屈膝

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 屈膝

  1. khụy gối để thờ lạy
    qūxī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

屈膝求和
qūxī qiúhé
cúi đầu quỳ xuống và cầu xin hòa bình
卑躬屈膝的请求
bēigōngqūxī de qǐngqiú
yêu cầu nhục nhã
使某人屈膝
shǐ mǒurén qūxī
bắt ai đó quỳ xuống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc