Tiếng Trung giản thể

屋檐

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 屋檐

  1. mái hiên
    wūyán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

燕子在屋檐下筑巢
yànzi zài wūyán xià zhùcháo
én lồng dưới mái hiên
雨水从屋檐滴下
yǔshuǐ cóng wūyán dīxià
nước mưa nhỏ giọt từ mái hiên
屋檐上挂着的冰柱
wūyán shàng guà zháo de bīngzhù
băng treo trên mái hiên
走到屋檐下面
zǒu dào wūyán xiàmiàn
xuống dưới tán cây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc