Tiếng Trung giản thể
屋檐
Thứ tự nét
Ví dụ câu
燕子在屋檐下筑巢
yànzi zài wūyán xià zhùcháo
én lồng dưới mái hiên
雨水从屋檐滴下
yǔshuǐ cóng wūyán dīxià
nước mưa nhỏ giọt từ mái hiên
屋檐上挂着的冰柱
wūyán shàng guà zháo de bīngzhù
băng treo trên mái hiên
走到屋檐下面
zǒu dào wūyán xiàmiàn
xuống dưới tán cây