Tiếng Trung giản thể

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 展

  1. triển lãm
    zhǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

展览商品
zhǎnlǎn shāngpǐn
trưng bày hàng hóa
展览绘画
zhǎnlǎn huìhuà
triển lãm tranh
展出新设计的汽车
zhǎnchū xīn shèjì de qìchē
để trưng bày những chiếc ô tô mới được thiết kế
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc