Tiếng Trung giản thể

展翅

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 展翅

  1. dang rộng đôi cánh
    zhǎnchì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

飞翔吧,像只展翅的雄鹰
fēixiáng bā , xiàng zhī zhǎnchì de xióngyīng
bay như một con đại bàng với đôi cánh dang rộng
鹰在他们头顶上展翅盘旋
yīng zài tāmen tóudǐng shàng zhǎnchì pánxuán
đại bàng đang bay vòng quanh với đôi cánh dang rộng trên đầu của họ
展翅高飞
zhǎnchì gāofēi
bay cao

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc