Tiếng Trung giản thể
展翅
Thứ tự nét
Ví dụ câu
飞翔吧,像只展翅的雄鹰
fēixiáng bā , xiàng zhī zhǎnchì de xióngyīng
bay như một con đại bàng với đôi cánh dang rộng
鹰在他们头顶上展翅盘旋
yīng zài tāmen tóudǐng shàng zhǎnchì pánxuán
đại bàng đang bay vòng quanh với đôi cánh dang rộng trên đầu của họ
展翅高飞
zhǎnchì gāofēi
bay cao