Tiếng Trung giản thể
展览馆
Thứ tự nét
Ví dụ câu
展览馆四点关门
zhǎnlǎnguǎn sìdiǎn guānmén
trung tâm triển lãm đóng cửa lúc bốn giờ
我们去了展览馆
wǒmen qù le zhǎnlǎnguǎn
chúng tôi đã đến gian hàng triển lãm
客人必须留在展览馆内
kèrén bìxū liúzài zhǎnlǎn guǎnnèi
khách phải ở trong gian hàng
馆长看守着展览馆
guǎncháng kānshǒu zháo zhǎnlǎnguǎn
người trông coi bảo vệ gian hàng triển lãm
工业展览馆
gōngyè zhǎnlǎnguǎn
triển lãm công nghiệp