Trang chủ>展览馆

Tiếng Trung giản thể

展览馆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 展览馆

  1. gian hàng triển lãm
    zhǎnlǎnguǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

展览馆四点关门
zhǎnlǎnguǎn sìdiǎn guānmén
trung tâm triển lãm đóng cửa lúc bốn giờ
我们去了展览馆
wǒmen qù le zhǎnlǎnguǎn
chúng tôi đã đến gian hàng triển lãm
客人必须留在展览馆内
kèrén bìxū liúzài zhǎnlǎn guǎnnèi
khách phải ở trong gian hàng
馆长看守着展览馆
guǎncháng kānshǒu zháo zhǎnlǎnguǎn
người trông coi bảo vệ gian hàng triển lãm
工业展览馆
gōngyè zhǎnlǎnguǎn
triển lãm công nghiệp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc