Tiếng Trung giản thể

展转

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 展转

  1. tung về; qua tay nhiều người
    zhǎnzhuǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

展转不安
zhǎnzhuǎn bùān
quăng quật và cảm thấy khó chịu
展转反侧
zhǎnzhuǎn fǎncè
tung và quay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc