Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
展转
Tiếng Trung giản thể
展转
Thêm vào danh sách từ
tung về; qua tay nhiều người
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 展转
tung về; qua tay nhiều người
zhǎnzhuǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
展转不安
zhǎnzhuǎn bùān
quăng quật và cảm thấy khó chịu
展转反侧
zhǎnzhuǎn fǎncè
tung và quay
Các ký tự liên quan
展
转
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc