属于

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 属于

  1. thuộc về
    shǔyú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

属于富有阶级
shǔyú fùyǒu jiējí
thuộc về tầng lớp giàu có
不属于任何派别
bù shǔyú rènhé pàibié
không thuộc về bên nào
属于同一范畴
shǔyú tóngyī fànchóu
rơi vào cùng một loại
属于人民
shǔyú rénmín
thuộc về nhân dân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc