Tiếng Trung giản thể

屠场

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 屠场

  1. nhà giết mổ
    túchǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

之前那是一个屠场
zhīqián nàshì yígè túcháng
từng có một lò mổ ở đây
母牛被移向了屠场
mǔniú bèi yíxiàng le túcháng
một con bò được đưa đến lò mổ
屠场的杂役
túcháng de záyì
một công nhân bán thời gian tại lò mổ
这场景简直是人间屠场
zhè chǎngjǐng jiǎnzhí shì rénjiān túcháng
đây chỉ đơn giản là cảnh của một lò mổ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc