Tiếng Trung giản thể
屠场
Thứ tự nét
Ví dụ câu
之前那是一个屠场
zhīqián nàshì yígè túcháng
từng có một lò mổ ở đây
母牛被移向了屠场
mǔniú bèi yíxiàng le túcháng
một con bò được đưa đến lò mổ
屠场的杂役
túcháng de záyì
một công nhân bán thời gian tại lò mổ
这场景简直是人间屠场
zhè chǎngjǐng jiǎnzhí shì rénjiān túcháng
đây chỉ đơn giản là cảnh của một lò mổ