Trang chủ>履历表

Tiếng Trung giản thể

履历表

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 履历表

  1. phác thảo tiểu sử
    lǚlìbiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

附上履历表
fùshàng lǚlìbiǎo
để gửi kèm một bản sơ yếu lý lịch
个人履历表
gèrén lǚlìbiǎo
sơ yếu lý lịch cá nhân
履历表资料
lǚlìbiǎo zīliào
thông tin sơ yếu lý lịch
履历表中的一个项目
lǚlìbiǎo zhōngde yígè xiàngmù
mục trong sơ yếu lý lịch của tôi
填履历表
tián lǚlìbiǎo
điền vào sơ yếu lý lịch

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc