Tiếng Trung giản thể
履历表
Thứ tự nét
Ví dụ câu
附上履历表
fùshàng lǚlìbiǎo
để gửi kèm một bản sơ yếu lý lịch
个人履历表
gèrén lǚlìbiǎo
sơ yếu lý lịch cá nhân
履历表资料
lǚlìbiǎo zīliào
thông tin sơ yếu lý lịch
履历表中的一个项目
lǚlìbiǎo zhōngde yígè xiàngmù
mục trong sơ yếu lý lịch của tôi
填履历表
tián lǚlìbiǎo
điền vào sơ yếu lý lịch