Tiếng Trung giản thể
山丘
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这些山丘是冰川作用形成的
zhèixiē shānqiū shì bīngchuān zuòyòng xíngchéng de
những ngọn đồi này được hình thành bởi các sông băng
几座的山丘
jī zuò de shānqiū
một vài ngọn đồi
翻越每一个山丘
fānyuè měiyīgè shānqiū
qua mọi ngọn đồi
渐渐泛绿的山丘
jiànjiàn fàn lǜde shānqiū
những ngọn đồi xanh