Tiếng Trung giản thể

山丘

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 山丘

  1. đồi núi
    shānqiū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这些山丘是冰川作用形成的
zhèixiē shānqiū shì bīngchuān zuòyòng xíngchéng de
những ngọn đồi này được hình thành bởi các sông băng
几座的山丘
jī zuò de shānqiū
một vài ngọn đồi
翻越每一个山丘
fānyuè měiyīgè shānqiū
qua mọi ngọn đồi
渐渐泛绿的山丘
jiànjiàn fàn lǜde shānqiū
những ngọn đồi xanh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc