Trang chủ>山南海北

Tiếng Trung giản thể

山南海北

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 山南海北

  1. trò chuyện vu vơ
    shān nán hǎi běi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他的足迹遍及山南海北
tā de zújì biànjí shānnánhǎiběi
anh ấy đã để lại dấu chân của mình trên khắp đất
山南海北,我哪儿都想去
shānnánhǎiběi , wǒ nǎér dū xiǎng qù
Tôi muốn đi du lịch xa và rộng
走遍山南海北
zǒubiàn shānnánhǎiběi
đi xa và rộng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc