Tiếng Trung giản thể
山南海北
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他的足迹遍及山南海北
tā de zújì biànjí shānnánhǎiběi
anh ấy đã để lại dấu chân của mình trên khắp đất
山南海北,我哪儿都想去
shānnánhǎiběi , wǒ nǎér dū xiǎng qù
Tôi muốn đi du lịch xa và rộng
走遍山南海北
zǒubiàn shānnánhǎiběi
đi xa và rộng