Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
山地
Tiếng Trung giản thể
山地
Thêm vào danh sách từ
miền núi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 山地
miền núi
shāndì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
山地和低地
shāndì hé dīdì
vùng cao và vùng thấp
山地牧场
shāndì mùchǎng
đồng cỏ miền núi
山地工作
shāndì gōngzuò
công trình miền núi
附近的山地
fùjìn de shāndì
những ngọn núi gần đó
Các ký tự liên quan
山
地
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc