Tiếng Trung giản thể

山地

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 山地

  1. miền núi
    shāndì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

山地和低地
shāndì hé dīdì
vùng cao và vùng thấp
山地牧场
shāndì mùchǎng
đồng cỏ miền núi
山地工作
shāndì gōngzuò
công trình miền núi
附近的山地
fùjìn de shāndì
những ngọn núi gần đó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc