Trang chủ>山地车

Tiếng Trung giản thể

山地车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 山地车

  1. xe đạp leo núi
    shāndìchē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一辆轻便的山地车
yīliàng qīngbiànde shāndìchē
một chiếc xe đạp leo núi nhẹ
我参加一项三项赛买了一辆山地车,想准备
wǒ cānjiā yīxiàng sān xiàngsài mǎi le yīliàng shāndìchē , xiǎng zhǔnbèi
Tôi đã mua một chiếc xe đạp leo núi và đã sẵn sàng cho một cuộc thi ba môn phối hợp
骑山地车
qí shāndìchē
đạp xe leo núi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc