Tiếng Trung giản thể
山地车
Thứ tự nét
Ví dụ câu
一辆轻便的山地车
yīliàng qīngbiànde shāndìchē
một chiếc xe đạp leo núi nhẹ
我参加一项三项赛买了一辆山地车,想准备
wǒ cānjiā yīxiàng sān xiàngsài mǎi le yīliàng shāndìchē , xiǎng zhǔnbèi
Tôi đã mua một chiếc xe đạp leo núi và đã sẵn sàng cho một cuộc thi ba môn phối hợp
骑山地车
qí shāndìchē
đạp xe leo núi