Tiếng Trung giản thể

山坳

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 山坳

  1. sườn núi
    shān'ào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

绕过发现后方别有天地那个山坳之后,你就会
ràoguò fāxiàn hòufāng biéyǒutiāndì nàgè shānào zhīhòu , nǐ jiù huì
sau khi đi bộ quanh sườn núi này, bạn sẽ thấy rằng có một thế giới hoàn toàn khác đằng sau nó
勘探帐篷队员们在山坳里搭起了
kāntàn zhàngpéng duìyuán mén zài shānào lǐ dāqǐ le
những nhà thám hiểm dựng lều của họ trong hẻm núi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc